profiteer
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌprɑː.fə.ˈtɪr/
Danh từ[sửa]
profiteer /ˌprɑː.fə.ˈtɪr/
Nội động từ[sửa]
profiteer nội động từ /ˌprɑː.fə.ˈtɪr/
Chia động từ[sửa]
profiteer
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "profiteer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)