profiter
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁɔ.fi.te/
Nội động từ
[sửa]profiter nội động từ /pʁɔ.fi.te/
- Lợi dụng.
- Profiter du temps de repos — lợi dụng thời gian nghỉ ngơi
- Kiếm lời.
- Il ne cherche qu’à profiter — nó chỉ tìm cách kiếm lời
- Sinh lời.
- Faire profiter son argrent — làm cho tiền sinh lời
- Có ích, có lợi.
- Les conseils qu’on lui a donnés lui ont bien profité — những lời người ta khuyên nó đã rất có ích đối với nó
- Tiến bộ, hơn lên.
- Profiter en sagesse — khôn ngoan hơn lên
- Chóng lớn.
- Enfant qui a profité — đứa trẻ chóng lớn
Tham khảo
[sửa]- "profiter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)