pronateur
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pronateurs /pʁɔ.na.tœʁ/ |
pronateurs /pʁɔ.na.tœʁ/ |
Giống cái | pronateurs /pʁɔ.na.tœʁ/ |
pronateurs /pʁɔ.na.tœʁ/ |
pronateur
- (Quay) Sấp.
- Muscle pronateur — cơ sấp
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
pronateurs /pʁɔ.na.tœʁ/ |
pronateurs /pʁɔ.na.tœʁ/ |
pronateur gđ
Tham khảo[sửa]
- "pronateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)