pronghorn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈprɔŋ.ˌhɔrn/

Danh từ[sửa]

pronghorn /ˈprɔŋ.ˌhɔrn/

  1. Con linh dươnggạc nhiều nhánh.

Tham khảo[sửa]