proof-read
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈpruːf.ˈrid/
Ngoại động từ[sửa]
proof-read ngoại động từ /ˈpruːf.ˈrid/
- Hiệu đính; đọc và sửa bản in thử.
Chia động từ[sửa]
Bảng chia động từ của proof-read
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "proof-read", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)