Bước tới nội dung

propagandize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈɡæn.ˌdɑɪz/

Động từ

[sửa]

propagandize /.ˈɡæn.ˌdɑɪz/

  1. Tuyên truyền.
    to propagandize democratic principles — tuyên truyền những nguyên tắc dân chủ

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]