prophylaxis
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈlæk.səs/
Danh từ
[sửa]prophylaxis /.ˈlæk.səs/
- (Y học) Phép phòng bệnh.
Tham khảo
[sửa]- "prophylaxis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
prophylaxis /.ˈlæk.səs/