Bước tới nội dung

propitiatoire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɔ.pi.sja.twaʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực propitiatoire
/pʁɔ.pi.sja.twaʁ/
propitiatoires
/pʁɔ.pi.sja.twaʁ/
Giống cái propitiatoire
/pʁɔ.pi.sja.twaʁ/
propitiatoires
/pʁɔ.pi.sja.twaʁ/

propitiatoire /pʁɔ.pi.sja.twaʁ/

  1. (Để) Cầu phúc.
    Sacrifice propititoire — lễ hiến sinh cầu phúc

Tham khảo

[sửa]