Bước tới nội dung

prorata

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Phó từ

[sửa]

prorata

  1. Theo tỷ lệ.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɔ.ʁa.ta/

Danh từ

[sửa]

prorata /pʁɔ.ʁa.ta/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Phần chia tỷ lệ.
    au prorata — theo tỷ lệ
    Partage des bénéfices au prorata des fonds engagés — sự chia lãi theo tỷ lệ vốn bỏ vào

Tham khảo

[sửa]