Bước tới nội dung

prosodie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɔ.zɔ.di/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
prosodie
/pʁɔ.zɔ.di/
prosodie
/pʁɔ.zɔ.di/

prosodie gc /pʁɔ.zɔ.di/

  1. Phép làm thơ.
  2. Khoa vần luật.
  3. (Ngôn ngữ học) Như intonation.

Tham khảo

[sửa]