Bước tới nội dung

prostopadłościan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ba Lan

[sửa]
prostopadłościan

Từ nguyên

[sửa]

Từ prostopadły (perpendicular) + -o- + -ścian (-hedron).

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /prɔs.tɔ.paˈdwɔ.ɕt͡ɕan/
  • Âm thanh:(file)
  • Vần: -ɔɕt͡ɕan
  • Tách âm tiết: pros‧to‧pa‧dło‧ścian

Cách phát âm

[sửa]

prostopadłościan  bđv

  1. (hình học) Cuboit, hình khối chữ nhật (hình đa diện có 6 mặt, mỗi mặt đều là hình chữ nhật, 2 mặt đối diện là giống nhau và song song với nhau).

Biến cách

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]