Bước tới nội dung

protectorat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɔ.tɛk.tɔ.ʁa/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
protectorat
/pʁɔ.tɛk.tɔ.ʁa/
protectorats
/pʁɔ.tɛk.tɔ.ʁa/

protectorat /pʁɔ.tɛk.tɔ.ʁa/

  1. Chế độ bảo hộ; xứ bảo hộ.
  2. (Sử học) Chức bảo quốc; chính thể bảo quốc (ở Anh).

Tham khảo

[sửa]