Bước tới nội dung

prothallium

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /proʊ.ˈθæ.li.əm/

Danh từ

[sửa]

prothallium /proʊ.ˈθæ.li.əm/

  1. (Thực vật học) Nguyên tản.

Tham khảo

[sửa]