provocant
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /pʁɔ.vɔ.kɑ̃/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | provocant /pʁɔ.vɔ.kɑ̃/ |
provocants /pʁɔ.vɔ.kɑ̃/ |
| Giống cái | provocante /pʁɔ.vɔ.kɑ̃t/ |
provocantes /pʁɔ.vɔ.kɑ̃t/ |
provocant /pʁɔ.vɔ.kɑ̃/
- Khiêu khích, khích.
- Paroles provocantes — lời nói khích
- Khêu gợi.
- Regard provocant — cái nhìn khêu gợi
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “provocant”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)