pruderie
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pʁyd.ʁi/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
pruderie /pʁyd.ʁi/ |
pruderies /pʁyd.ʁi/ |
pruderie gc /pʁyd.ʁi/
- (Văn học) Sự ra vẻ đoan trang, sự đoan trang ngoài mặt.
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Thái độ đoan trang ngoài mặt; cử chỉ đoan trang ngoài mặt.
Tham khảo[sửa]
- "pruderie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)