Bước tới nội dung

pruning

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpruː.niɳ/

Động từ

[sửa]

pruning

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "prune" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

pruning /ˈpruː.niɳ/

  1. Sự tỉa, sự xén bớt; sự chặt bớt.
  2. Sự cắt bớt, sự lược bớt.

Tham khảo

[sửa]