Bước tới nội dung

prying

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈprɑ.ɪiɳ/

Động từ

[sửa]

prying

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "pry" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

prying /ˈprɑ.ɪiɳ/

  1. Tò mò, tọc mạch.

Tham khảo

[sửa]