psychically
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɑɪ.kɪ.kəl.li/
Phó từ
[sửa]psychically /ˈsɑɪ.kɪ.kəl.li/
- Xem psychic
Tham khảo
[sửa]- "psychically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
psychically /ˈsɑɪ.kɪ.kəl.li/