Bước tới nội dung

psychically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɑɪ.kɪ.kəl.li/

Phó từ

[sửa]

psychically /ˈsɑɪ.kɪ.kəl.li/

  1. Xem psychic

Tham khảo

[sửa]