puisne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpjuː.ni/

Tính từ[sửa]

puisne /ˈpjuː.ni/

  1. (Pháp lý) Cấp dưới.
    puisne judge — quan toà cấp dưới

Danh từ[sửa]

puisne /ˈpjuː.ni/

  1. (Pháp lý) Quan toà cấp dưới.

Tham khảo[sửa]