Bước tới nội dung

pulley

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
pulley

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpʊ.li/

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Anh trung đại polley, từ tiếng Pháp cổ poulie, từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy.

Danh từ

[sửa]

pulley (số nhiều pulleys)

  1. Cái ròng rọc.

Ngoại động từ

[sửa]

pulley ngoại động từ /ˈpʊ.li/

  1. Kéo bằng ròng rọc.
  2. Mắc ròng rọc vào.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]