Bước tới nội dung

punktum

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít punktum punktumet
Số nhiều punktum, punktumer punktuma, punktumene

punktum

  1. Dấu chấm.
    Et punktum ser ul som en prikk.
    punktum finale — Chấm hết, chấm dứt.
    å sette punktum for noe — Kết thúc một việc gì.
  2. (Luật) Đoạn, câu.
    Aktor leste opp lovens paragraf 7, tredje ledd, annet punktum.

Tham khảo

[sửa]