punktum
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | punktum | punktumet |
Số nhiều | punktum, punktumer | punktuma, punktumene |
punktum gđ
- Dấu chấm.
- Et punktum ser ul som en prikk.
- punktum finale — Chấm hết, chấm dứt.
- å sette punktum for noe — Kết thúc một việc gì.
- (Luật) Đoạn, câu.
- Aktor leste opp lovens paragraf 7, tredje ledd, annet punktum.
Tham khảo
[sửa]- "punktum", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)