purgatoire
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pyʁ.ɡa.twaʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
purgatoire /pyʁ.ɡa.twaʁ/ |
purgatoires /pyʁ.ɡa.twaʁ/ |
purgatoire gđ /pyʁ.ɡa.twaʁ/
- (Tôn giáo) Nơi chuộc tội.
- (Nghĩa bóng) Nơi khổ cực.
- Faire son purgatoire en ce monde — chịu khổ cực trên đời
Tham khảo[sửa]
- "purgatoire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)