Bước tới nội dung

push-cart

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpʊʃ.ˈkɑːrt/

Danh từ

[sửa]

push-cart /ˈpʊʃ.ˈkɑːrt/

  1. Xe đẩy (của những người bán hàng rong).

Tham khảo

[sửa]