pustulate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

pustulate

  1. Mọc đầy mụn [[mủ[]], pʌstjuleit].

Nội động từ[sửa]

pustulate nội động từ

  1. Mọc mụn mủ, thành mụn mủ.

Tham khảo[sửa]