pustule
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈpəs.ˌtʃuːl/
Danh từ[sửa]
pustule /ˈpəs.ˌtʃuːl/
Tham khảo[sửa]
- "pustule", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pys.tyl/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
pustule /pys.tyl/ |
pustules /pys.tyl/ |
pustule gc /pys.tyl/
Tham khảo[sửa]
- "pustule", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)