putty-medal
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈpə.ti.ˈmɛ.dᵊl/
Danh từ[sửa]
putty-medal /ˈpə.ti.ˈmɛ.dᵊl/
- Phần thưởng nhỏ (cho một công việc nhỏ).
- you deserve a putty-medal — cậu đáng được một phần thưởng nhỏ
Tham khảo[sửa]
- "putty-medal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)