Bước tới nội dung

pyrheliometer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpɑɪ.ər.ˌhi.li.ˈɑː.mə.tɜː/

Danh từ

[sửa]

pyrheliometer /ˌpɑɪ.ər.ˌhi.li.ˈɑː.mə.tɜː/

  1. Trực xạ kế (dụng cụ đo bức xạ trực tiếp của mặt trời).

Tham khảo

[sửa]