Bước tới nội dung

q-boat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkjuː.ˈboʊt/

Danh từ

[sửa]

q-boat /ˈkjuː.ˈboʊt/

  1. Tàu nhử (tàu chiến giả làm tàu buôn để nhử tàu ngầm trong đại chiến I).

Tham khảo

[sửa]