Bước tới nội dung

qiáo

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: qiao, qiào, qiāo, qiǎo

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • Âm thanh:(tập tin)

Latinh hóa

[sửa]

qiáo (qiao2, chú âm ㄑㄧㄠˊ)

  1. Bính âm Hán ngữ của  / .
  2. Bính âm Hán ngữ của  / .
  3. Bính âm Hán ngữ của  / 𪡀.
  4. Bính âm Hán ngữ của .
  5. Bính âm Hán ngữ của .
  6. Bính âm Hán ngữ của .
  7. Bính âm Hán ngữ của .
  8. Bính âm Hán ngữ của .
  9. Bính âm Hán ngữ của .
  10. Bính âm Hán ngữ của .
  11. Bính âm Hán ngữ của .
  12. Bính âm Hán ngữ của  / .
  13. Bính âm Hán ngữ của .
  14. Bính âm Hán ngữ của  / 𮳧.
  15. Bính âm Hán ngữ của .
  16. Bính âm Hán ngữ của .
  17. Bính âm Hán ngữ của .
  18. Bính âm Hán ngữ của .
  19. Bính âm Hán ngữ của  / .
  20. Bính âm Hán ngữ của  / 𰩸.
  21. Bính âm Hán ngữ của .
  22. Bính âm Hán ngữ của  / .
  23. Bính âm Hán ngữ của  / .
  24. Bính âm Hán ngữ của .
  25. Bính âm Hán ngữ của .
  26. Bính âm Hán ngữ của  / .
  27. Bính âm Hán ngữ của .
  28. Bính âm Hán ngữ của  / .
  29. Bính âm Hán ngữ của  / 𰷶.
  30. Bính âm Hán ngữ của  / 𰷵.
  31. Bính âm Hán ngữ của .
  32. Bính âm Hán ngữ của  / 𫓱.
  33. Bính âm Hán ngữ của  / .
  34. Bính âm Hán ngữ của  / .
  35. Bính âm Hán ngữ của  / .
  36. Bính âm Hán ngữ của  / .
  37. Bính âm Hán ngữ của .