qiuqien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Đông Hương[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

qiuqien

  1. Mùa thu.

Xem thêm[sửa]

Tên gọi các mùa trong tiếng Đông Hương (bố cục · chữ)
chunqien (mùa xuân) khalun cha (mùa hạ) qiuqien (mùa thu) uwun (mùa đông)