quán Sở lầu Tần

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwaːn˧˥ sə̰ː˧˩˧ lə̤w˨˩ tə̤n˨˩kwa̰ːŋ˩˧ ʂəː˧˩˨ ləw˧˧ təŋ˧˧waːŋ˧˥ ʂəː˨˩˦ ləw˨˩ təŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwaːn˩˩ ʂəː˧˩ ləw˧˧ tən˧˧kwa̰ːn˩˧ ʂə̰ːʔ˧˩ ləw˧˧ tən˧˧

Cụm từ[sửa]

quán Sở lầu Tần

  1. Như mưa Sở mây Tần.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)