Bước tới nội dung

quémander

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ke.mɑ̃.de/

Ngoại động từ

[sửa]

quémander ngoại động từ /ke.mɑ̃.de/

  1. Xin xỏ, cầu xin.
    Quémander un emploi — xin xỏ một việc làm

Nội động từ

[sửa]

quémander nội động từ /ke.mɑ̃.de/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Ăn xin, ăn mày.

Tham khảo

[sửa]