Bước tới nội dung

quấy nhiễu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwəj˧˥ ɲiəʔəw˧˥kwə̰j˩˧ ɲiəw˧˩˨wəj˧˥ ɲiəw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwəj˩˩ ɲiə̰w˩˧kwəj˩˩ ɲiəw˧˩kwə̰j˩˧ ɲiə̰w˨˨

Động từ

[sửa]

quấy nhiễu

  1. Như quấy, ngh. 2.

Tham khảo

[sửa]