Bước tới nội dung

quẳng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwa̰ŋ˧˩˧kwaŋ˧˩˨waŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwaŋ˧˩kwa̰ʔŋ˧˩

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

quẳng

  1. Ném đi, vứt bỏ.
    Quẳng giày rách vào sọt rác.

Tham khảo

[sửa]