quốc giáo
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwəwk˧˥ zaːw˧˥ | kwə̰wk˩˧ ja̰ːw˩˧ | wəwk˧˥ jaːw˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwəwk˩˩ ɟaːw˩˩ | kwə̰wk˩˧ ɟa̰ːw˩˧ |
Từ nguyên
[sửa]Danh từ
[sửa]quốc giáo
- Tôn giáo chính thức của một nước.
- Thiên chúa giáo là quốc giáo của nhiều nước.
- Tây-âu.
Tham khảo
[sửa]- "quốc giáo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)