quốc vụ viện

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwəwk˧˥ vṵʔ˨˩ viə̰ʔn˨˩kwə̰wk˩˧ jṵ˨˨ jiə̰ŋ˨˨wəwk˧˥ ju˨˩˨ jiəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwəwk˩˩ vu˨˨ viən˨˨kwəwk˩˩ vṵ˨˨ viə̰n˨˨kwə̰wk˩˧ vṵ˨˨ viə̰n˨˨

Danh từ[sửa]

quốc vụ viện

  1. Từ dùng ở nước Cộng hòa nhân dân Trung Hoa để chỉ chính phủ.
  2. Tòa nội các ở một số nước.

Tham khảo[sửa]