Bước tới nội dung

quỷ thần

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwḭ˧˩˧ tʰə̤n˨˩kwi˧˩˨ tʰəŋ˧˧wi˨˩˦ tʰəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwi˧˩ tʰən˧˧kwḭʔ˧˩ tʰən˧˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

quỷ thần

  1. Các vị thần nói chung.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]