quai bị

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwaːj˧˧ ɓḭʔ˨˩kwaːj˧˥ ɓḭ˨˨waːj˧˧ ɓi˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwaːj˧˥ ɓi˨˨kwaːj˧˥ ɓḭ˨˨kwaːj˧˥˧ ɓḭ˨˨

Danh từ[sửa]

quai bị

  1. Bệnh truyền nhiễm, do vi trùng gây ra, làm sưng hai tuyến nước bọt dưới tai.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]