quail-call

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkweɪɫ.ˈkɔl/

Danh từ[sửa]

quail-call /ˈkweɪɫ.ˈkɔl/

  1. Tiếng huýt giả tiếng chim cun cút (để nhử chim đánh bẫy).

Tham khảo[sửa]