quakerish

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkweɪ.kɜ.ˌːɪʃ/

Tính từ[sửa]

quakerish /ˈkweɪ.kɜ.ˌːɪʃ/

  1. Giống như tín đồ phái Quây-cơ (trong cách ăn mặc, nói chung).

Tham khảo[sửa]