qualyfied
Tiếng Anh[sửa]
Tính từ[sửa]
qualyfied
- Có đủ tư cách, có đủ khả năng, có đủ điều kiện, có đủ trình độ chuyên môn (để đảm nhiệm một chức vụ gì).
- Có hạn chế; có sửa đổi đôi chút; dè dặt.
- in a qualyfied statement — một lời tuyên bố dè dặt
- in a qualyfied sence — theo nghĩa hẹp
Tham khảo[sửa]
- "qualyfied", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)