quan chiêm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwaːn˧˧ ʨiəm˧˧ | kwaːŋ˧˥ ʨiəm˧˥ | waːŋ˧˧ ʨiəm˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwaːn˧˥ ʨiəm˧˥ | kwaːn˧˥˧ ʨiəm˧˥˧ |
Định nghĩa[sửa]
quan chiêm
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "quan chiêm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)