Bước tới nội dung

quantifier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkwɑːn.tə.ˌfɑɪ.ər/

Danh từ

[sửa]

quantifier /ˈkwɑːn.tə.ˌfɑɪ.ər/

  1. (Logic học) Phép lượng hoá.
    Bounded quantifier - phép lượng hoá bị chặn.
    Existential quantifier - phép lượng hoá tồn tại ().
    Generality quantifier - phép lượng hoá phổ dụng.
    Universal quantifier - phép lượng hoá phổ dụng ().

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɑ̃.ti.fje/

Ngoại động từ

[sửa]

quantifier ngoại động từ /kɑ̃.ti.fje/

  1. Định lượng.
  2. (Vật lý học) Lượng tử hóa.

Tham khảo

[sửa]