Bước tới nội dung

quantize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkwɑːn.ˌtɑɪz/

Ngoại động từ

[sửa]

quantize ngoại động từ /ˈkwɑːn.ˌtɑɪz/

  1. (Vật lý) Lượng tử hoá.

Tham khảo

[sửa]