quarantaine
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ka.ʁɑ̃.tɛn/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
quarantaine /ka.ʁɑ̃.tɛn/ |
quarantaines /ka.ʁɑ̃.tɛn/ |
quarantaine gc /ka.ʁɑ̃.tɛn/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
quarantaine /ka.ʁɑ̃.tɛn/ |
quarantaines /ka.ʁɑ̃.tɛn/ |
quarantaine gc /ka.ʁɑ̃.tɛn/
- (Thực vật học) Cây hương giới (họ cải).
Tham khảo
[sửa]- "quarantaine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)