Bước tới nội dung

quarantine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkwɔr.ən.ˌtin/

Danh từ

[sửa]

quarantine /ˈkwɔr.ən.ˌtin/

  1. Thời gian cách ly, thời gian kiểm dịch; sự cách ly, sự kiểm dịch (tàu mới đến bị nghi là có chở khách mắc bệnh dịch... ).
    to clear one's quarantine — ở trong thời gian kiểm dịch
    to be kept in quarantine for six months — bị cách ly trong sáu tháng

Ngoại động từ

[sửa]

quarantine ngoại động từ /ˈkwɔr.ən.ˌtin/

  1. Cách ly, giữ để kiểm dịch.
  2. Khám xét theo luật lệ kiểm dịch.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]