quatre-quarts

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

quatre-quarts

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kat.ʁkaʁ/

Danh từ[sửa]

quatre-quarts /kat.ʁkaʁ/

  1. Bánh đều bốn thứ (bột, bơ đường trứng ngang nhau).

Tham khảo[sửa]