quenchless
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkwɛntʃ.ləs/
Tính từ
[sửa]quenchless /ˈkwɛntʃ.ləs/
- Không dập tắt được.
Tham khảo
[sửa]- "quenchless", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
quenchless /ˈkwɛntʃ.ləs/