Bước tới nội dung

quidnunc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkwɪd.ˌnəŋk/

Danh từ

[sửa]

quidnunc /ˈkwɪd.ˌnəŋk/

  1. Người hay phao tin bịa chuyện; người hay ngồi lê đôi mách.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người tọc mạch.

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)