quirt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

quirt

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkwɜːt/

Danh từ[sửa]

quirt /ˈkwɜːt/

  1. Roi da cán ngắn (để đi ngựa).

Ngoại động từ[sửa]

quirt ngoại động từ /ˈkwɜːt/

  1. Quất bằng roi da.

Tham khảo[sửa]